Phiên âm : cùn kǒu.
Hán Việt : thốn khẩu .
Thuần Việt : cổ tay; thốn khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cổ tay; thốn khẩu (đông y chỉ cổ tay, nơi dễ bắt mạch). 中醫指手腕上邊用手按時可以覺到脈搏的部分, 是切脈常取的部位.