VN520


              

寸口

Phiên âm : cùn kǒu.

Hán Việt : thốn khẩu .

Thuần Việt : cổ tay; thốn khẩu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cổ tay; thốn khẩu (đông y chỉ cổ tay, nơi dễ bắt mạch). 中醫指手腕上邊用手按時可以覺到脈搏的部分, 是切脈常取的部位.


Xem tất cả...